--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hồi tị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hồi tị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồi tị
+
(luật) decline judging
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hồi tị"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hồi tị"
:
hoài thai
hoại thư
hoại tử
hỏi thi
hỏi tội
hôi thối
hồi tị
hồi tố
hội thảo
hội thi
more...
Lượt xem: 514
Từ vừa tra
+
hồi tị
:
(luật) decline judging
+
bất tử
:
Immortalnhững người anh hùng đã trở thành bất tửheroes having become immortal"Có những phút làm nên lịch sử, Có cái chết hoá thành bất tử"There are moments which make history, There are deaths which make people immortal
+
electric arc
:
(vật lý) cung lửa điện, hồ quang điện
+
breasted
:
có vú, có ngực (thường được dùng trong từ ghép)small-breastedngực nhỏ